
Hiện nay, hai nền tảng quảng cáo trực tuyến phổ biến và được tin dùng nhất là Google Ads và Facebook Ads. Google – với hơn 3.000 tỷ lượt tìm kiếm mỗi năm trên toàn cầu – giúp doanh nghiệp tiếp cận người dùng đang chủ động tìm kiếm sản phẩm, dịch vụ. Trong khi đó, Facebook sở hữu hơn 85 triệu người dùng tại Việt Nam, mang lại khả năng nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi cực kỳ chi tiết.
Mỗi nền tảng đều có thế mạnh riêng về phạm vi tiếp cận, mục đích người dùng, cũng như chi phí quảng cáo. Vì vậy, lựa chọn nền tảng nào để tối ưu chi phí và đạt hiệu quả cao nhất là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn.
Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa Google Ads và Facebook Ads, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng khi lựa chọn một trong hai (hoặc kết hợp cả hai) để phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh của bạn.
Google Ads
Google Ads (trước đây là Google AdWords) là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google, cho phép các doanh nghiệp trả tiền để hiển thị quảng cáo trên kết quả tìm kiếm của Google và các trang web đối tác của Google.
Sau đây là các loại quảng cáo trên Google Ads:
Tìm kiếm (Search Ads)
Khi người dùng nhập các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp trên công cụ tìm kiếm như Google, quảng cáo của bạn có cơ hội hiển thị ở những vị trí nổi bật trên trang kết quả – thường nằm ở phía trên cùng hoặc cuối trang, trước cả các kết quả tìm kiếm tự nhiên. Những quảng cáo này được đánh dấu bằng nhãn “Được tài trợ” hoặc “Quảng cáo” để phân biệt với kết quả tìm kiếm thông thường.
Tuy nhiên, để quảng cáo được hiển thị ở các vị trí ưu tiên này, bạn sẽ phải tham gia vào một hệ thống đấu giá từ khóa với các nhà quảng cáo khác có cùng mục tiêu. Mỗi khi có người tìm kiếm từ khóa liên quan, hệ thống sẽ xác định thứ hạng hiển thị quảng cáo dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Giá thầu tối đa bạn sẵn sàng trả cho mỗi lượt nhấp (CPC – cost per click)
- Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung quảng cáo
- Chất lượng trang đích (landing page)
- Tỷ lệ nhấp tiềm năng (CTR)
Quảng cáo tìm kiếm mang lại hiệu quả cao vì nó tiếp cận người dùng đúng thời điểm họ đang có nhu cầu tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc giải pháp cụ thể. Tuy nhiên, bạn cần có chiến lược từ khóa hợp lý và theo dõi hiệu suất chặt chẽ để tối ưu chi phí và đảm bảo lợi tức đầu tư (ROI).

Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
Quảng cáo hiển thị là hình thức quảng cáo trực quan dưới dạng banner, hình ảnh, video hoặc HTML động, được phân phối trên mạng lưới các trang web đối tác của Google – gọi chung là Google Display Network (GDN). Mạng lưới này bao gồm hàng triệu trang web, ứng dụng di động và nền tảng nội dung khác, nơi người dùng thường xuyên truy cập để đọc tin tức, xem video, chơi game, hoặc tra cứu thông tin.
Các mẫu quảng cáo hiển thị thường xuất hiện ở các vị trí nổi bật trên trang web, chẳng hạn như:
- Trên cùng hoặc hai bên trang nội dung
- Trong hoặc dưới bài viết
- Trên các ứng dụng và video YouTube
Khác với quảng cáo tìm kiếm – vốn hiển thị khi người dùng chủ động tra cứu – quảng cáo hiển thị hướng đến việc tiếp cận người dùng trong lúc họ đang duyệt nội dung khác, nhằm tăng độ nhận diện thương hiệu (brand awareness), gợi nhớ sản phẩm, hoặc kích thích nhu cầu mua hàng một cách gián tiếp.
Bạn có thể lựa chọn hiển thị quảng cáo dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm:
- Vị trí địa lý
- Nhân khẩu học (giới tính, độ tuổi, sở thích)
- Chủ đề trang web
- Hành vi người dùng (remarketing)

YouTube (Video Ads trên YouTube)
Google Ads không chỉ hỗ trợ quảng cáo trên công cụ tìm kiếm và các trang web đối tác, mà còn bao gồm cả quảng cáo trên nền tảng YouTube – một dịch vụ thuộc sở hữu của Google và là trang web chia sẻ video lớn nhất thế giới với hàng tỷ lượt xem mỗi ngày.
Quảng cáo YouTube là hình thức quảng cáo bằng video, hình ảnh hoặc văn bản hiển thị trên các vị trí khác nhau trong nền tảng YouTube, như:
- Trước, trong hoặc sau video chính (TrueView in-stream ads)
- Trong kết quả tìm kiếm trên YouTube (Video discovery ads)
- Trong trang chủ hoặc các đề xuất video (YouTube masthead hoặc in-feed ads)
Đặc điểm nổi bật:
- Tính trực quan cao: Video giúp truyền tải cảm xúc, thông điệp thương hiệu và sản phẩm một cách sinh động, dễ tạo ấn tượng với người xem.
- Tùy chọn đối tượng chính xác: Bạn có thể nhắm mục tiêu theo độ tuổi, giới tính, sở thích, vị trí địa lý, thói quen xem video, từ khóa, hoặc thậm chí là remarketing (nhắm đến người đã từng truy cập website hoặc xem video trước đó).
- Tối ưu chi phí: Bạn chỉ phải trả tiền khi người xem tương tác với quảng cáo, chẳng hạn như xem video trong ít nhất 30 giây (hoặc toàn bộ video nếu ngắn hơn) hoặc nhấp vào liên kết quảng cáo.

Ứng dụng (App Ads)
Google Ads cho phép bạn quảng bá ứng dụng của mình thông qua chiến dịch quảng cáo ứng dụng (App Campaigns). Khi người dùng tìm kiếm ứng dụng trên Google Play, các ứng dụng được tài trợ có thể xuất hiện ở vị trí đầu tiên trong kết quả tìm kiếm, được đánh dấu bằng nhãn “Được tài trợ”.
Tuy nhiên, quảng cáo ứng dụng không chỉ giới hạn trên Google Play. Hệ thống Google Ads sẽ tự động phân phối quảng cáo của bạn đến các vị trí khác trong hệ sinh thái Google, bao gồm:
- Google Tìm kiếm (khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan đến ứng dụng)
- YouTube (quảng cáo video về ứng dụng)
- Mạng hiển thị Google (GDN) – gồm các trang web, blog, ứng dụng khác
- Google Play Store – trong kết quả tìm kiếm và mục đề xuất ứng dụng
Ưu điểm của quảng cáo ứng dụng:
- Tự động tối ưu hóa hiển thị: Bạn chỉ cần cung cấp nội dung cơ bản như văn bản, hình ảnh, video và đường dẫn đến ứng dụng, Google Ads sẽ tự động kết hợp và tối ưu quảng cáo cho các vị trí khác nhau.
- Tăng lượt cài đặt hiệu quả: Hình thức quảng cáo này giúp thu hút nhiều lượt tải ứng dụng từ đúng nhóm đối tượng tiềm năng, dựa trên hành vi và sở thích của họ.
- Tùy chọn mục tiêu: Bạn có thể chọn mục tiêu chiến dịch như tăng lượt cài đặt, tối ưu hành động trong ứng dụng (ví dụ: đăng ký, mua hàng), hoặc tăng giá trị vòng đời người dùng (LTV).

Mua sắm (Shopping Ads)
Quảng cáo mua sắm là hình thức quảng cáo hiển thị hình ảnh sản phẩm, tên, giá, nhà bán lẻ và các thông tin nổi bật khác trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm Google, giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp ngay từ bước tìm kiếm đầu tiên.
Khi người dùng nhập từ khóa liên quan đến một sản phẩm cụ thể (ví dụ: “giày chạy bộ nam”), Google sẽ hiển thị các quảng cáo mua sắm ở vị trí nổi bật phía trên hoặc bên phải của kết quả tìm kiếm, kèm theo hình ảnh minh họa, tên sản phẩm, thương hiệu, giá bán và tên nhà bán lẻ. Các quảng cáo này cũng có thể xuất hiện trên tab “Mua sắm” (Shopping), YouTube, Google Tìm kiếm hình ảnh và Mạng hiển thị Google.
Đặc điểm nổi bật:
- Hiển thị trực quan: Người dùng có thể xem ngay hình ảnh sản phẩm và giá trước khi nhấp vào, giúp tăng tỷ lệ nhấp chất lượng và giảm chi phí quảng cáo lãng phí.
- Tự động hóa dữ liệu: Hệ thống lấy thông tin từ Google Merchant Center – nơi bạn tải lên dữ liệu sản phẩm (gồm hình ảnh, giá, mô tả, tình trạng kho hàng…) – và sử dụng để tạo quảng cáo một cách tự động.
- Nhắm đúng nhu cầu mua sắm: Vì quảng cáo hiển thị đúng lúc người dùng đang có ý định mua hàng, nó có khả năng tăng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn so với nhiều hình thức quảng cáo khác.

Facebook Ads
Facebook Ads là nền tảng quảng cáo trên mạng xã hội Facebook, ra mắt lần đầu vào năm 2007 dưới sự phát triển của Meta (trước đây là Facebook Inc.). Đây là một công cụ mạnh mẽ để các doanh nghiệp xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng qua những quảng cáo sáng tạo và tương tác.
Sau đây là các loại quảng cáo trên Facebook Ads:
Bài viết (Post Ads)
Quảng cáo bài viết là một trong những hình thức phổ biến nhất trên Facebook, cho phép doanh nghiệp quảng bá nội dung dưới dạng bài đăng bình thường, nhưng được thúc đẩy (boosted) hoặc chạy như một quảng cáo có trả phí, hiển thị đến nhiều người hơn ngoài phạm vi người theo dõi trang.
Các bài viết quảng cáo có thể được định dạng dưới nhiều hình thức linh hoạt, bao gồm:
- Văn bản đơn thuần (text-only)
- Hình ảnh tĩnh
- Video ngắn hoặc dài
- Album ảnh (carousel)
- Bài viết có liên kết đến website
Những quảng cáo này xuất hiện tự nhiên trong:
- Bảng tin (News Feed) của người dùng trên Facebook và Instagram
- Các nhóm công khai (nếu được cho phép)
- Trang chủ ứng dụng Messenger hoặc Facebook Watch
Mặc dù hiển thị giống như bài đăng thông thường, quảng cáo bài viết có thể được tùy chỉnh đối tượng mục tiêu, chẳng hạn theo:
- Độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý
- Sở thích, hành vi, ngành nghề
- Người đã từng tương tác với trang (remarketing)
Ưu điểm của quảng cáo bài viết:
- Tạo cảm giác tự nhiên: Người dùng cảm thấy như đang xem bài viết bình thường, nên ít bị “quá tải quảng cáo” hơn.
- Tăng tương tác: Có thể nhận được bình luận, lượt thích, chia sẻ, giúp lan truyền nội dung.
- Dễ triển khai: Có thể quảng bá ngay một bài viết đã đăng sẵn mà không cần tạo quảng cáo từ đầu.
Hình ảnh (Image Ads)
Quảng cáo hình ảnh là một trong những định dạng đơn giản nhưng hiệu quả nhất trên Facebook và Instagram. Hình thức này sử dụng một hình ảnh tĩnh bắt mắt kết hợp với tiêu đề, nội dung mô tả ngắn và nút kêu gọi hành động (CTA), giúp truyền tải nhanh thông điệp đến người dùng một cách trực quan và dễ tiếp nhận.
Vị trí hiển thị phổ biến:
- News Feed (Bảng tin) của Facebook và Instagram
- Cột bên phải trên máy tính (Right Column)
- Stories, Reels (dạng ảnh toàn màn hình)
- Audience Network – mạng đối tác bên ngoài của Meta
- Messenger
Ưu điểm của quảng cáo hình ảnh:
- Tạo ấn tượng nhanh chóng: Một hình ảnh hấp dẫn có thể gây chú ý ngay lập tức khi người dùng cuộn qua bảng tin.
- Thích hợp cho quảng bá sản phẩm đơn lẻ: Rất hiệu quả khi bạn muốn làm nổi bật một sản phẩm hoặc thông điệp cụ thể.
- Chi phí triển khai thấp: Dễ dàng thiết kế và triển khai mà không cần đến nội dung phức tạp như video.
Yêu cầu kỹ thuật cơ bản:
- Kích thước khuyến nghị: 1.200 x 628 px hoặc 1.080 x 1.080 px (tùy vị trí)
- Hạn chế lượng chữ trên ảnh để tối ưu khả năng hiển thị
- Sử dụng hình ảnh rõ nét, sáng tạo, đúng thương hiệu
Video (Video Ads)
Quảng cáo video là một hình thức quảng cáo trực quan và sống động, cho phép doanh nghiệp sử dụng nội dung chuyển động để thu hút sự chú ý của người dùng nhanh chóng, truyền tải thông điệp thương hiệu một cách cảm xúc và dễ ghi nhớ hơn so với hình ảnh hoặc văn bản thông thường.
Video Ads có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong hệ sinh thái của Meta, bao gồm:
- Bảng tin (News Feed) trên Facebook và Instagram
- Story và Reels
- Facebook Watch (nội dung dạng video dài)
- Audience Network (hệ thống các ứng dụng và trang web đối tác của Meta)
- Messenger
Đặc điểm nổi bật:
- Định dạng linh hoạt: Hỗ trợ nhiều tỷ lệ khung hình như ngang (16:9), vuông (1:1), dọc (9:16) để tối ưu cho từng vị trí hiển thị khác nhau.
- Tương tác cao: Video có thể nhận được lượt xem, bình luận, chia sẻ và bày tỏ cảm xúc – giúp tạo sự kết nối mạnh mẽ với người xem.
- Truyền tải nội dung sâu hơn: Cho phép giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, kể câu chuyện thương hiệu, hoặc chia sẻ đánh giá từ khách hàng một cách chi tiết.
Các mục tiêu phổ biến khi dùng quảng cáo video:
- Tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)
- Tăng lượt xem video (Video Views)
- Tăng tương tác
- Thúc đẩy chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, tải app…)
Nên chọn nền tảng nào để chạy quảng cáo?
Việc chọn nền tảng quảng cáo phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu chiến lược, đối tượng khách hàng mà bạn hướng tới cũng như bản chất của sản phẩm/dịch vụ. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa các nền tảng chính để bạn có thể cân nhắc:
Google Ads
Mục tiêu: Tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của khách hàng.
Đối tượng khách hàng: Những người đang có nhu cầu tìm hiểu thông tin, so sánh sản phẩm và chủ động tìm kiếm giải pháp khi họ gặp phải vấn đề cụ thể.
Ưu điểm:
- Hiển thị quảng cáo trực tiếp khi khách hàng tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
- Giúp tăng cường khả năng chuyển đổi do khách hàng đã có ý định mua hàng.
Phù hợp với: Doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm/dịch vụ chuyên sâu, có yêu cầu về kỹ thuật, hoặc những mặt hàng khi khách hàng cần phải nghiên cứu thông tin chi tiết trước khi quyết định.
Facebook Ads
Mục tiêu: Tăng cường nhận diện thương hiệu, xây dựng mối quan hệ và tiếp cận khách hàng theo cách tự nhiên và hấp dẫn thông qua hình ảnh và nội dung sáng tạo.
Đối tượng khách hàng: Người tiêu dùng hàng ngày, đặc biệt là các nhóm khách hàng đang theo dõi, chia sẻ sở thích và phong cách sống.
Ưu điểm:
- Khả năng nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên sở thích, hành vi và nhân khẩu học.
- Tạo dựng thông điệp và câu chuyện thương hiệu một cách trực quan.
Phù hợp với: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thương hiệu trong lĩnh vực thời trang, mỹ phẩm, phụ kiện thời trang và các sản phẩm tiêu dùng nhanh, nơi mà việc xây dựng hình ảnh và mối liên hệ cảm xúc với khách hàng được ưu tiên.
Kết Luận
- Google Ads thường hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng đang tích cực tìm kiếm giải pháp hoặc thông tin chi tiết về sản phẩm.
- Facebook Ads lại mạnh về khía cạnh xây dựng thương hiệu và tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo hấp dẫn đối với nhóm khách hàng tiêu dùng hàng ngày.
Việc xác định nền tảng nào phù hợp phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh cụ thể của bạn. Nếu mục tiêu của bạn là thu hút khách hàng có nhu cầu tìm hiểu, so sánh và mua sắm một cách trực tiếp, Google Ads sẽ là lựa chọn ưu tiên.
Ngược lại, nếu bạn muốn xây dựng thương hiệu, tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội và tạo dấu ấn về phong cách sống, Facebook Ads sẽ mang lại hiệu quả cao.